











ĐỘNG CƠ- HỘP SỐ
Kiểu hộp số | Tự động 5 cấp |
Kiểu động cơ | 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2,356 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 175/6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 225/4.000 |
Dung tích bình xăng (lít) | 65 |
MỨC TIÊU THU NHIỆN LIỆU
Được thử nghiệm bởi trung tâm thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng Kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn QCVN86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVT. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (l/100km) | 8,1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị (l/100km) | 11,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (l/100km) | 6,0 |
KÍCH THƯỚC
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,935 x 1,850 x 1,465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,775 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm | 1,585/1,585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Cỡ lốp | 225/50 R17 94V |
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo phía trước | Kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo phía sau | Độc lập liên kêt đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
TRANG BỊ
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON MODE | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ECO COACHING | Có |
Hệ thống lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
NGOẠI THẤT
Cửa kính điện (tự động lên xuống) | Có |
Cửa kính điện 1 chạm an toàn cho hàng ghế trước | Có |
Cụm đèn trước | LED |
Đèn trước tự động tắt bật | Có |
Dải đèn LED chạy ban ngày | Có |
Dải đèn LED trang trí phía sau | Có |
Đèn chủ động khi rẽ | Có |
Đèn phanh thứ ba dạng LED | Có |
Đèn sương mù dạng LED | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu chống đọng nước | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Chụp ống xả mạ crôm | Có |
Chắn bùn phía trước và sau | Có |
NỘI THẤT
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng | Có |
Tựa đầu chủ động ghế lái | Có |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 4 hướng | Có |
Hàng ghế sau gập thông với khoang chứa đồ | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh, hộc chứa đồ | Có |
TAY LÁI
Chất liệu | Da & ốp gỗ |
Tay lái gật gù | Điều chỉnh 4 hướng |
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay | Có |
HỘC TIỆN ÍCH
Hộc đựng găng tay kèm chìa khóa | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Hộc đồ cửa xe | Có |
Hộc đựng cốc cạnh ghế lái | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
TIỆN NGHI CAO CẤP
Màn hình i-MID hiển thị đa thông tin | Có |
Màn hình cảm ứng 7-inch cao cấp (Kết nối điện thoại thông minh hỗ trợ nghe nhạc, gọi điện thoại, bản đồ và chỉ dẫn đường,…) | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay (HFT) | Có |
Chế độ gọi điện thoại bằng giọng nói | Có |
Rèm che nắng kính hậu chỉnh điện | Có |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh tay | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm | Có |
Chìa khóa tích hợp nút mở khoang hành lý | Có |
Nút bấm khởi động và Chìa khóa thông minh | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa | Có |
Hệ thống khóa cửa tự động | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn đọc bản đồ | Có |
Đèn bước chân | Có |
Gạt tàn bên hông cửa sau | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
HỆ THỐNG ÂM THANH
Hệ thống âm thanh điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng | Có |
Đài AM/FM, đầu CD 1 đĩa (MP3, WMA) | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Cổng USB/AUX | Có |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic | Có |
Kết nối HDMI | Có |
AN TOÀN
(VSA) Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
(BA) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
(HSA) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
(ESS) Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống túi khí trước dành cho người lái và người kế bên | Có |
Hệ thống túi khí bên hông định vị vị trí người ngồi | Có |
Hệ thống túi khí rèm | Có |
Cảm biến lùi (4 mắt) | Có |
Cảm biến va chạm góc phía trước (2 mắt) | Có |
Camera lùi hiển thị 3 góc quay | Có |
Key: accord, giá xe honda accord, honda accord, honda accord 2.4at, accord 2019, xe honda accord 2019, xe accord, giá xe honda accord 2019
Nguồn: Honda Việt Nam